Có 2 kết quả:
无效 wú xiào ㄨˊ ㄒㄧㄠˋ • 無效 wú xiào ㄨˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not valid
(2) ineffective
(3) in vain
(2) ineffective
(3) in vain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not valid
(2) ineffective
(3) in vain
(2) ineffective
(3) in vain
Bình luận 0